Tomigusuku, Okinawa
Thành phố kết nghĩa | Tosashimizu, Kōchi |
---|---|
- Hoa | Bougainvillea |
- Cây | Ebony |
• Tổng cộng | 57,387 |
Tỉnh | Okinawa |
Vùng | Kyūshū |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 2.950/km2 (7,600/mi2) |
Tomigusuku, Okinawa
Thành phố kết nghĩa | Tosashimizu, Kōchi |
---|---|
- Hoa | Bougainvillea |
- Cây | Ebony |
• Tổng cộng | 57,387 |
Tỉnh | Okinawa |
Vùng | Kyūshū |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 2.950/km2 (7,600/mi2) |
Thực đơn
Tomigusuku, OkinawaLiên quan
Tomigusuku, OkinawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tomigusuku, Okinawa //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...